Cả lớp phủ kim loại và mạ đều là những quy trình được sử dụng để phủ một lớp bảo vệ lên bề mặt. quy mô thị trường sơn phủ kim loại toàn cầu có giá trị định giá là 15.3 tỷ đô la vào năm 2022. Đến năm 2032, quy mô dự kiến sẽ tăng trưởng ở tốc độ CAGR là 6.9% lên 30.8 tỷ đô la.
Lớp mạ kim loại quy mô thị trường toàn cầu được định giá 13.49 tỷ đô la vào năm 2020. Con số này dự kiến sẽ tăng lên 16.89 tỷ đô la vào năm 2028 với tốc độ CAGR là 3.26% từ năm 2021 đến năm 2028. Bài viết này xem xét những khác biệt chính giữa lớp phủ và mạ kim loại.
Mục lục
Lớp phủ kim loại là gì?
Mạ kim loại là gì?
Sự khác biệt giữa lớp phủ kim loại và lớp mạ
Kết luận
Lớp phủ kim loại là gì?
Lớp phủ là một kỹ thuật phủ một lớp lên bề mặt của vật thể bằng cách sử dụng thành phần hóa học hoặc bột. Đối tượng được phủ lớp phủ được gọi là chất nền. Chúng có thể là vật liệu cứng, từ kim loại đến nhựa và thủy tinh. Lớp phủ có thể là toàn bộ hoặc một phần.
Lớp phủ kim loại hoạt động như thế nào

Các chuyên gia có thể sử dụng cọ để áp dụng vật liệu phủ bằng tay trên chất nền. Một phương pháp khác bao gồm việc sử dụng máy nhúng vật thể vào hỗn hợp và sau đó quay nhanh để loại bỏ bất kỳ phần thừa nào.
Khi vật thể đông cứng, nó trở nên chống nước và chống ăn mòn, kéo dài tuổi thọ. Độ dày và loại vật liệu được sử dụng quyết định hiệu quả của lớp phủ được sử dụng trên chất nền.
Các loại sơn phủ có sẵn trên thị trường hiện nay là:
Lớp phủ kẽm dạng vảy: Chủ yếu được áp dụng trong các bộ phận xe cộ và máy móc, lớp phủ bảo vệ khỏi sự hao mòn do nước muối gây ra. Vảy kẽm cũng tăng cường khả năng bảo vệ khỏi các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Kẽm phosphat và lớp phủ dầu:Lớp phủ này mang lại cho các vật thể một lớp hoàn thiện màu đen đồng nhất có thể giữ dầu và chống gỉ. Nó hoạt động tốt trong máy xây dựng và xe hạng nặng.
Oxit đen:Lớp phủ này được áp dụng cho các máy móc hạng nặng sử dụng trong nhà để xử lý khối lượng công việc hàng ngày. Oxit đen giúp chúng chống ăn mòn.
Các ứng dụng phủ này tạo cho bề mặt một lớp bảo vệ. Các loại phủ khác như sơn và thuốc nhuộm rất quan trọng để làm đẹp.
Ưu điểm
- Tăng hiệu suất của vật liệu
- Giảm sử dụng điện
Nhược điểm
- Hoạt động tốt với các vật liệu không bị ăn mòn nhiều
- Cần phải bôi lại thường xuyên khi bị mòn
Mạ kim loại là gì?
Mạ là quy trình phủ kim loại lên bề mặt dẫn điện. Kỹ thuật này không mới vì đã được sử dụng trong hàng trăm năm để thêm các đặc tính cho kim loại. Một ví dụ về mạ là mạ đồ trang sức bằng bạc hoặc vàng.
Mạ kim loại hoạt động như thế nào
Có hai cách xảy ra quá trình mạ;
Mạ điện

Đây là phương pháp sử dụng kim loại ion để cung cấp electron cho chất nền và do đó tạo thành lớp phủ không ion trên bề mặt của nó. Cách phổ biến nhất là nhúng chất kim loại vào dung dịch chứa ion với catốt và anot sẽ cung cấp electron.
Một lớp kim loại không ion được hình thành trên kim loại thông qua quá trình điện phân. Phương pháp này được áp dụng trong ngành sản xuất ô tô, ngành linh kiện điện tử và các phòng chống ăn mòn.
Mạ điện
Phương pháp mạ này liên quan đến phản ứng của vật kim loại trong dung dịch nước để thêm một lớp màng vào kim loại. Các phản ứng hóa học ở đây không cần nguồn điện. Một ví dụ về mạ không điện là mạ niken không điện được sử dụng trong ngành hàng không vũ trụ.
Hai kỹ thuật mạ khác bao gồm lắng đọng phun và lắng đọng hơi trong điều kiện chân không.
Các loại xi mạ cụ thể trên thị trường hiện nay như sau;
Mạ vàng: Các chất nền được mạ chủ yếu là vật liệu dẫn điện như đồng được sử dụng trong dây và bảng mạch để hỗ trợ chúng chống ăn mòn. Các chất không dẫn điện như thủy tinh và nhựa cũng có thể được mạ vàng vì lý do thẩm mỹ.
Mạ Chrome: Mạ crom không chỉ chống ăn mòn mà còn tạo bề mặt sáng bóng cho mục đích trang trí. Nó được ứng dụng trong ngành ô tô (bánh xe và các tấm thân xe khác).
Mạ bạc:Nó được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm sản xuất nhạc cụ và làm đồ trang sức.
Mạ kẽm: Các vật thể làm bằng thép có thể mạ kẽm để giúp chúng chống lại quá trình oxy hóa. Các nhà sản xuất phần cứng sử dụng thép không gỉ hoặc nhôm thường sử dụng kẽm để mạ.
mạ đồng:Đây là một lựa chọn thay thế cho bạc vì nó rẻ hơn và dễ kiếm hơn.
Mạ thiếc: Thiếc có thể được áp dụng cho nhiều loại kim loại cơ bản. Ứng dụng chính của nó là trong các nhà máy chế biến thực phẩm để làm hộp đựng thực phẩm. Tính chất không độc hại và chống ăn mòn của thiếc làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng để mạ. Tuy nhiên, vật liệu này không phù hợp để mạ thép.
Mạ hợp kim: Các vật thể có thể có lớp phủ gồm hai hoặc nhiều kim loại làm chất điện phân. Một ví dụ về lớp mạ hợp kim là niken-coban, cung cấp vật liệu có độ bền vượt trội. Các nhà sản xuất thiết bị hạng nặng sử dụng lớp mạ hợp kim trên sản phẩm của họ.
Ưu điểm
- Ứng dụng trên nhiều loại kim loại
- Tăng độ cứng và độ bền của kim loại
Nhược điểm
- Các vết nứt và mẻ khi tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt
Sự khác biệt giữa lớp phủ kim loại và lớp mạ

Vật liệu nền
Chất nền để phủ có thể là bất kỳ loại bề mặt nào, cả vật dẫn điện và chất bán dẫn điện. Chúng bao gồm bề mặt kim loại, thủy tinh, cao su, gỗ, gạch và nhựa.
Chất nền mạ chỉ là kim loại dẫn điện. Chúng không bao gồm vật liệu thủy tinh, cao su, gỗ, gạch và nhựa.
Sử dụng
Người ta sử dụng lớp phủ để tăng cường độ bám dính, khả năng chống ăn mòn, v.v.
Mạ có hiệu quả nhất cho nhiều mục đích như trang trí, cải thiện khả năng hàn, làm cứng, giảm ma sát, che chắn bức xạ, v.v.
Định nghĩa
Lớp phủ là quá trình phủ bề mặt của vật thể bằng cách nhúng vật thể vào bể hóa chất. Mạ là quá trình lắng đọng kim loại trên bề mặt dẫn điện để tạo thêm lớp bảo vệ.
Quy trình xét duyệt
Đối với lớp phủ, chất nền có thể được nhúng trong bồn hóa chất có phức hợp máy móc thiết bị. Người chuyên nghiệp cũng có thể phủ thủ công bằng cọ.
Mạ là quá trình sử dụng điện phân hoặc các phản ứng đồng thời trên bề mặt kim loại.

Kết luận
Cả mạ và phủ đều là những phương pháp hiệu quả để bảo vệ bề mặt khỏi các yếu tố khắc nghiệt và tăng độ bền. Tuy nhiên, đối với lớp phủ lâu dài, mặc dù tốn kém, mạ hoạt động tốt hơn lớp phủ. Lớp phủ cung cấp giải pháp thay thế ngắn hạn rẻ hơn cho sự ăn mòn. Tóm lại, hướng dẫn này cung cấp sự khác biệt giữa lớp phủ kim loại và mạ, cũng như ưu và nhược điểm của chúng.