Trí thông minh cạnh tranh, còn được gọi là trí thông minh doanh nghiệp, đề cập đến khả năng thu thập, phân tích và sử dụng thông tin và dữ liệu thu thập được về đối thủ cạnh tranh, khách hàng, môi trường cạnh tranh và các yếu tố thị trường khác có thể góp phần tạo nên lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp. Thông tin này có thể được sử dụng để phát triển các hoạt động kinh doanh hiệu quả, hiệu suất và chiến lược nhằm mở rộng lợi thế cạnh tranh của công ty.
Trí thông minh cạnh tranh rất quan trọng đối với các doanh nghiệp vì nó cho phép họ hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh mà họ đang hoạt động và nhận thức rõ hơn về các cơ hội và mối đe dọa tiềm ẩn có thể phát sinh ở cấp độ ngành, lĩnh vực hoặc thị trường. Việc tiến hành trí thông minh cạnh tranh không nên được coi là một phần thưởng, mà nên được coi là một công cụ thiết yếu để hỗ trợ việc hình thành các chiến lược kinh doanh.
Trí thông minh cạnh tranh hoạt động như thế nào?
Trí thông minh cạnh tranh hoạt động bằng cách thu thập và phân tích dữ liệu và thông tin có nguồn gốc đạo đức, có thể hành động được và sử dụng dữ liệu này để xây dựng hình ảnh chi tiết về thị trường nhằm chuẩn bị và ứng phó trước với các thách thức trước khi chúng phát sinh.
Trí thông minh cạnh tranh về cơ bản là một hoạt động tìm hiểu sâu trong đó các doanh nghiệp khám phá thông tin về tất cả các điểm tinh tế liên quan đến ngành mà họ đang hoạt động, khách hàng và sản phẩm của ngành và đối thủ cạnh tranh, cũng như các kế hoạch và chiến lược kinh doanh của đối thủ cạnh tranh, cùng nhiều thông tin khác.
Để tiến hành phân tích tình báo cạnh tranh hiệu quả, doanh nghiệp phải đặt ra mục tiêu cho những gì họ muốn học được từ bài tập. Một mục tiêu rõ ràng sẽ cho phép các nhà nghiên cứu tập trung vào các nguồn dữ liệu cụ thể đáp ứng tốt nhất nhu cầu của nhiệm vụ. Một nhiệm vụ hoặc mục tiêu rõ ràng hơn cũng sẽ cho phép nhóm nghiên cứu đưa ra một kế hoạch chi tiết và hiệu quả hơn.
Khi mục tiêu hoặc mục đích chính đã được quyết định, các chiến lược thu thập thông tin và dữ liệu phải được xác định. Các chiến lược thu thập dữ liệu giúp nhóm nghiên cứu duy trì trong phạm vi của dự án.
Bây giờ dữ liệu có thể được biên soạn và phân tích. Dữ liệu nên được thu thập ở cấp độ ngành và công ty. Điều này cho phép các nhà nghiên cứu so sánh doanh nghiệp của họ với các đối thủ cạnh tranh liên quan đến toàn bộ ngành và có thể đưa ra bức tranh chi tiết hơn về cách cả hai phù hợp với thị trường.
Nếu không hiểu bối cảnh của ngành, có thể khó xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và mối đe dọa hơn. Việc thu thập và phân tích dữ liệu thường là khía cạnh tốn nhiều thời gian nhất của phân tích đối thủ cạnh tranh, nhưng Báo cáo ngành của IBISWorld đang ở đây để giúp đỡ.
Báo cáo của chúng tôi chứa thông tin chi tiết ở cấp độ ngành, bao gồm thông tin về định hướng của ngành, sản phẩm và thị trường, điều kiện hoạt động, bối cảnh cạnh tranh của ngành, các công ty lớn hoạt động trong ngành và thông tin bổ sung như chỉ số tài chính và điểm rủi ro ESG.
Sau khi phân tích hoàn tất, các chủ đề và thông tin chi tiết từ dữ liệu sẽ được chuyển tiếp đến các bên liên quan chính. Tùy thuộc vào đối tượng được cung cấp thông tin, phương pháp cung cấp có thể khác nhau. Ví dụ, nhóm bán hàng có thể hưởng lợi nhiều hơn từ thẻ chiến đấu, trong khi ban quản lý có thể thích báo cáo chi tiết hơn. Điều quan trọng là phải hợp tác với các nhóm trước để xác định cách hiệu quả nhất để truyền đạt các phát hiện của phân tích.
Những phát hiện này sẽ giúp doanh nghiệp đạt được lợi thế cạnh tranh, tổng hợp và triển khai các chiến lược kinh doanh hiệu quả và sáng suốt hơn để tạo sự khác biệt và đáp ứng tốt hơn nhu cầu và mong đợi của khách hàng.
Các yếu tố tiềm năng để phân tích
1. Các sản phẩm
Sản phẩm là một mặt hàng được chào bán và có thể ở dạng vật lý, ảo hoặc mạng. Có thể tiến hành phân tích sản phẩm cạnh tranh bằng cách sử dụng trang web, tờ rơi bán hàng và thậm chí là xem qua các báo cáo hàng năm của đối thủ cạnh tranh. Điều này có thể cho phép bạn hiểu sâu hơn về chiến lược định giá của họ và cho phép bạn hiểu được hiệu suất của họ so với doanh nghiệp của bạn.
Khi phân tích sản phẩm của đối thủ cạnh tranh, những điểm chính cần chú ý là:
- Các tính năng chính của sản phẩm
- Các quyền lợi liên quan hoặc đi kèm với sản phẩm
- Công nghệ sản phẩm sử dụng
- Giá sản phẩm như thế nào và so sánh với các sản phẩm khác trên thị trường
Việc tìm ra sản phẩm và dịch vụ nào phổ biến nhất trong ngành mục tiêu của bạn cũng có thể hữu ích – điều này có thể phát hiện ra khoảng trống tiềm ẩn trên thị trường.
Ví dụ, các Ngành cung cấp dịch vụ thanh toánSản phẩm phổ biến nhất của là thẻ ghi nợ, trong đó hầu hết các khoản thanh toán được thực hiện theo hình thức thanh toán tùy ý của người tiêu dùng.

Thông tin này, kết hợp với mức độ tập trung thị phần thấp trong ngành, cho thấy có thể có những cơ hội tiềm năng cho những người mới tham gia và thị trường mục tiêu có thể là người tiêu dùng.
2. Khách hàng
Khách hàng là người sẽ mua hàng hóa hoặc dịch vụ từ một doanh nghiệp. Hiểu được thị trường mục tiêu trong ngành của bạn và đối thủ cạnh tranh của bạn có thể được sử dụng để hình thành các kế hoạch chiến lược và đưa ra quyết định về một số khía cạnh, bao gồm phát triển sản phẩm, tiếp thị và định giá. Tuy nhiên, biết khách hàng của bạn là ai chỉ là một phần của câu chuyện.
Một số liệu mà khách hàng có thể cung cấp là Share of Voice. Đây là khối lượng đề cập mà các đối thủ cạnh tranh nhận được trên internet và phương tiện truyền thông xã hội nền tảng, có thể so sánh với công ty của bạn và các công ty khác. Điều quan trọng là sử dụng công cụ này để thu thập thông tin chi tiết về cảm xúc của những lần đề cập này, vì không có khả năng tất cả các lần đề cập đều tích cực. Điều này có thể cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về đối thủ cạnh tranh và sản phẩm của họ.
Việc hiểu rõ vị trí của khách hàng trong ngành cũng rất quan trọng, vì điều này có thể làm nổi bật nơi nào có mức độ bão hòa thị trường cao và cung cấp thông tin chi tiết về nơi nào có thể có thị trường chưa được khai thác hoặc nơi nào có nhu cầu cao nhất đối với sản phẩm của bạn.
Ví dụ, các Ngành bán lẻ quần áoThị trường lớn nhất hiện nay là những người tiêu dùng có độ tuổi từ 18 đến 34, trong đó quần áo phụ nữ là loại sản phẩm phổ biến nhất.

Kết hợp với mức độ tập trung thị phần thấp trong ngành, có thể suy ra rằng một công ty muốn mở rộng thị phần của mình có thể tăng cường sự hiện diện tiếp thị trong nhóm tuổi này để mở rộng doanh số bán quần áo phụ nữ.
3. Đối thủ cạnh tranh
Đối thủ cạnh tranh là các doanh nghiệp khác cung cấp hàng hóa và dịch vụ tương tự cho khách hàng trong ngành của bạn. Đối thủ cạnh tranh có thể được phân biệt thành đối thủ cạnh tranh trực tiếp và gián tiếp. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp cung cấp các sản phẩm có thể được coi là giống với sản phẩm của bạn và thường hoạt động trong cùng một khu vực địa lý với bạn. Đối thủ cạnh tranh gián tiếp cung cấp các sản phẩm khác với sản phẩm của bạn, nhưng có thể đáp ứng cùng một nhu cầu của khách hàng.
Khi phân tích đối thủ cạnh tranh, các yếu tố quan trọng cần khám phá là:
- Thị phần của họ (có thể được đưa vào chương Công ty lớn trong Báo cáo nghiên cứu ngành của IBISWorld)
- Các sản phẩm và dịch vụ họ cung cấp
- Các chiến lược và chiến thuật họ sử dụng
- Kết quả tài chính của họ
- Họ định giá sản phẩm của họ như thế nào
- Công nghệ họ
- Thị trường mục tiêu của họ là ai
Hơn nữa, một phân tích sự làm việc quá nhiều có thể được sử dụng trong phân tích tình báo cạnh tranh để đánh giá từng thành phần trong doanh nghiệp của đối thủ cạnh tranh nhằm xác định bất kỳ điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và mối đe dọa nào. Báo cáo của IBISWorld bao gồm mối đe dọa và cơ hội chính cho từng ngành, cũng như tỷ lệ tài chính cấp ngành, có thể được sử dụng để đánh giá cách đối thủ cạnh tranh so sánh với thị trường nói chung và cách họ có thể gặp rủi ro trong điều kiện thị trường.
4. Công nghiệp
Ngành công nghiệp đề cập đến các hoạt động chính của một doanh nghiệp hoặc nhóm doanh nghiệp. Điều quan trọng là phải hiểu và phân tích ngành công nghiệp hoặc thị trường cụ thể mà bạn đang hoạt động, vì các mối đe dọa và cơ hội hiện tại khác nhau giữa các ngành công nghiệp.
Báo cáo của IBISWorld cung cấp cái nhìn sâu sắc về bối cảnh của một ngành. Ví dụ, phần Sản phẩm & Thị trường cung cấp cái nhìn sâu sắc về:
- Những sản phẩm và dịch vụ nào được cung cấp bởi ngành công nghiệp
- Sản phẩm và dịch vụ nào được ưa chuộng nhất
- Ngành công nghiệp này nhắm tới những thị trường nào?
- Những thị trường nào là phổ biến nhất
- Nơi các doanh nghiệp trong ngành tọa lạc
- Tầm quan trọng của thương mại quốc tế trong ngành
- Những yếu tố nào ảnh hưởng đến nhu cầu về sản phẩm hoặc dịch vụ của ngành?
Tại sao bối cảnh ngành lại quan trọng?
Báo cáo nghiên cứu ngành của IBISWorld được thiết kế để cung cấp cho người đọc dữ liệu và phân tích có thể hành động để hỗ trợ tiến hành thông tin tình báo cạnh tranh, vì nhiều số liệu cần thiết có sẵn. Ví dụ, báo cáo của chúng tôi bao gồm một loạt các tỷ lệ tài chính có thể được sử dụng để theo dõi hiệu suất và cung cấp thông tin chi tiết về các cơ hội hoặc mối đe dọa tiềm ẩn mà ngành phải đối mặt. Những điều này cũng có thể được sử dụng để đưa ra các đánh giá so sánh về đối thủ cạnh tranh để xác định xem một doanh nghiệp đang hoạt động tốt hơn hay kém hơn so với toàn ngành.
Báo cáo của IBISWorld bao gồm tỷ lệ thanh khoản, tỷ lệ bảo hiểm, tỷ lệ đòn bẩy và tỷ lệ hoạt động, cũng như thông tin chi tiết về tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của ngành.
Các tỷ lệ tài chính này có thể được sử dụng để tiến hành phân tích lợi nhuận, có thể được sử dụng trong trí thông minh cạnh tranh. Tốt nhất là so sánh các tỷ lệ cấp ngành với tỷ lệ của từng công ty để đánh giá xem một doanh nghiệp có hoạt động kém hay vượt trội so với mức trung bình của ngành hay không. Các báo cáo cũng bao gồm phân tích ESG ở cấp ngành và có thể giúp đưa ra cái nhìn sâu sắc cách thức và địa điểm các doanh nghiệp trong một ngành cụ thể có thể tăng cường chính sách ESG của mình.
Chương đầu tiên của báo cáo IBISWorld, Hiệu suất ngành, nêu chi tiết về cách ngành đã hoạt động trong năm năm qua và dự kiến sẽ hoạt động như thế nào trong năm năm tới. Điều này được thực hiện bằng cách sử dụng dữ liệu từ các nguồn chất lượng cao và đáng tin cậy để cung cấp thông tin chi tiết về cách các điều kiện thị trường rộng hơn đã ảnh hưởng đến ngành, ở mức độ nào và chúng hoặc các yếu tố khác có thể tiếp tục ảnh hưởng đến hướng đi của ngành trong tương lai như thế nào.
Chương Sản phẩm & Thị trường của báo cáo IBISWorld nêu chi tiết các sản phẩm hoặc dịch vụ mà ngành cung cấp và mức độ phổ biến của chúng, các thị trường chính của ngành và đóng góp của chúng vào tổng doanh thu, những yếu tố nào ảnh hưởng đến nhu cầu đối với ngành, ngành tham gia vào bao nhiêu hoạt động thương mại quốc tế và các đối tác thương mại chính của ngành và các doanh nghiệp trong ngành tọa lạc ở đâu. Điều này cho phép người đọc nhanh chóng phân tích thông tin chính về sản phẩm và khách hàng, có thể được sử dụng để so sánh các sản phẩm và thị trường mục tiêu của doanh nghiệp với toàn bộ ngành, cũng như cung cấp thông tin chi tiết về những lĩnh vực nào của doanh nghiệp có thể bị bão hòa hoặc có thể có cơ hội ở đâu.
Chương Bối cảnh cạnh tranh cung cấp tổng quan về các điều kiện chung của ngành, bao gồm mức độ tập trung thị phần, mức độ cạnh tranh, rào cản gia nhập tiềm ẩn, toàn cầu hóa và cấu trúc chi phí của ngành. Cấu trúc chi phí bao gồm phân tích biên lợi nhuận hoạt động trung bình của ngành, tiền lương, chi phí mua hàng và khấu hao. Thông tin này có thể được sử dụng làm chuẩn mực để đánh giá các rủi ro hoặc cơ hội tiềm ẩn cho một doanh nghiệp khi thâm nhập vào một thị trường mới hoặc mức độ bảo vệ các nhà điều hành hiện tại khỏi những người mới tham gia.
Chương Công ty lớn có thể hỗ trợ phân tích đối thủ cạnh tranh vì các hoạt động liên quan đến ngành của các đối thủ cạnh tranh lớn được thảo luận. Dự báo về thị phần của họ cũng được đưa ra liên quan đến phân tích hiệu suất của các công ty trong năm năm qua. Điều này có thể giúp các nhà nghiên cứu xác định điểm yếu hoặc điểm mạnh của các đối thủ cạnh tranh.
Nguồn từ Thế giới Ibis
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin nêu trên được cung cấp bởi Ibisworld độc lập với Cooig.com. Cooig.com không tuyên bố và bảo đảm về chất lượng và độ tin cậy của người bán và sản phẩm.