Các khóa chính:
ESG đang trở thành mối quan tâm chính của các doanh nghiệp khi quá trình chuyển đổi sang năng lượng tái tạo diễn ra nhanh chóng.
AGL Energy sẽ đóng cửa Nhà máy điện Loy Yang A vào năm 2035, sớm hơn một thập kỷ so với dự kiến.
Queensland đang dần loại bỏ phần lớn điện sản xuất từ than vào năm 2035.
Quá trình chuyển đổi nhanh hơn khỏi than sẽ ảnh hưởng đến phân khúc điện, các ngành công nghiệp sử dụng nhiều năng lượng, xây dựng, khai thác mỏ và bán buôn xe điện.
Các doanh nghiệp có thể sử dụng kế hoạch dự phòng để chủ động ứng phó với các xu hướng thay đổi nhanh chóng.
Động lực ESG đang nóng lên trong khu vực công và tư nhân
Môi trường, xã hội và quản trị (ESG) đang ngày càng trở nên quan trọng đối với các doanh nghiệp thành công khi người tiêu dùng, nhà đầu tư và cổ đông của họ yêu cầu hành động cụ thể để hướng tới tính bền vững. Nghĩa vụ về môi trường của doanh nghiệp – chữ E trong ESG – đang được chú trọng khi Úc chuyển đổi từ nhiên liệu hóa thạch sang năng lượng tái tạo, điều này được phản ánh trong các xu hướng phát triển nhanh chóng trong các khu vực công và tư nhân. Các công ty cần lập kế hoạch linh hoạt và thích ứng với các xu hướng này, nếu không họ có nguy cơ bị tụt hậu.

ESG ảnh hưởng đến danh tiếng của một tổ chức trong xã hội. Khi các phẩm chất xã hội, môi trường và quản trị của các công ty Úc ngày càng trở nên quan trọng đối với người tiêu dùng, các ngành công nghiệp vốn ít tham gia vào ESG đang buộc phải thực hiện các bước tích cực hướng tới tính bền vững, trách nhiệm xã hội và tính minh bạch của doanh nghiệp để luôn đi đầu. Các tổ chức lớn hơn thường sẽ thực hiện các hành động này trước, trước khi các doanh nghiệp nhỏ hơn noi theo.
Áp lực giảm phát thải đang gia tăng ở cả khu vực công và tư. Một trong những công ty năng lượng lớn nhất của Úc, AGL, gần đây công bố kế hoạch đóng cửa nhà máy điện chạy bằng than Loy Lang A vào năm 2035 – sớm hơn một thập kỷ so với kế hoạch ban đầu. Trong khi đó, Chính quyền Queensland đang hướng tới cai nghiện điện than vào năm 2035. Những sự kiện này phản ánh quá trình chuyển đổi năng lượng rộng lớn hơn khi Úc tìm cách cắt giảm khí thải và giảm sự phụ thuộc của nước này vào than để đáp ứng nhu cầu điện của mình.
Vậy, chúng ta có thể học được gì từ những sự kiện này và – quan trọng hơn – chúng có ý nghĩa gì đối với các doanh nghiệp Úc?
Các công ty cần áp dụng ESG vào kế hoạch dự phòng của mình để biến những điều không thể đoán trước trở nên dễ dự đoán hơn một chút
Quá trình chuyển đổi năng lượng vốn khó dự đoán và đầy rẫy sự không chắc chắn, đồng thời gây ra những rủi ro lớn cho cả người tiêu dùng và doanh nghiệp. Tuy nhiên, các công ty có thể điều hướng những điều kiện bất ổn này thông qua việc áp dụng kế hoạch dự phòng, với ESG được tích hợp vào cách tiếp cận chủ động để quản lý rủi ro.
Kế hoạch dự phòng chỉ đơn giản là Kế hoạch B cho một tình huống cụ thể có thể phát sinh. Nhiều tổ chức sử dụng nó để cố gắng giảm thiểu sự không chắc chắn và ngăn ngừa những hậu quả thảm khốc. Khi các nhà đầu tư và người tiêu dùng ngày càng yêu cầu các công ty tuân thủ ESG, đặc biệt là liên quan đến hành động giảm phát thải, các công ty cần điều chỉnh kế hoạch rủi ro của mình để giải quyết những lo ngại này một cách rõ ràng hơn - ví dụ, bằng cách đảm bảo quy trình mua sắm của họ tuân thủ ESG trong toàn bộ chuỗi cung ứng. Hơn nữa, cách tiếp cận này cho phép các công ty chuẩn bị và nhanh chóng thích ứng với các sự kiện có tác động lớn, chẳng hạn như khả năng đóng cửa một nhà máy điện than lớn trạm năng lượng.
Trường hợp của AGL: điều này có ý nghĩa gì đối với ngành điện và các ngành hạ nguồn?
Sự thay đổi chiến lược của AGL khỏi điện than cho thấy ESG đang trở thành một yếu tố rủi ro lớn đối với các tập đoàn. Rủi ro này vượt ra ngoài kỳ vọng của người tiêu dùng để bao gồm cả nhu cầu của cổ đông và tâm lý nhà đầu tư. Trong bối cảnh công chúng ngày càng ủng hộ hành động giảm phát thải, các cổ đông lớn đã khuyến khích AGL đẩy nhanh việc đóng cửa Loy Yang A. Hơn nữa, công ty đã phát hành một Kế hoạch hành động chuyển đổi khí hậucam kết đầu tư lên tới 20 tỷ đô la vào năng lực tái tạo và củng cố năng lực vào năm 2036.
Việc chuyển đổi nhanh hơn từ than gây ra rủi ro đáng kể cho các nhà máy điện nhiên liệu hóa thạch, vì phần lớn điện của Úc là từ than. Ngược lại, việc chuyển đổi nhanh hơn có nghĩa là đầu tư nhiều hơn vào năng lực tái tạo, mang lại lợi ích trực tiếp cho các nhà máy điện tái tạo, chẳng hạn như thủy điện, hệ mặt trời và gió. Kết quả này là tin tốt cho việc xây dựng trang trại gió và lắp đặt tấm pin mặt trời. Xây dựng nặng cũng có khả năng có nhu cầu, vì công suất điện lớn hơn sẽ cần được hỗ trợ bởi đầu tư vào truyền tải và phân phối quy mô lớn Cơ sở hạ tầng.
Việc đóng cửa nhanh chóng các nhà máy điện than lớn được dự đoán sẽ gây ra sự biến động đáng kể trong giá điện bán buôn. Việc cắt giảm mạnh công suất có thể tạo ra sự tăng đột biến về giá. Tuy nhiên, việc đảm bảo đầu tư đủ vào năng lượng tái tạo và khí đốt sẽ bù đắp một phần công suất bị mất. Giá bán buôn chiếm khoảng một phần ba chi phí bán lẻ dân dụng. Chiến lược này sẽ gây áp lực giảm giá bán lẻ trong dài hạn, đồng thời cắt giảm hiệu quả lượng khí thải của Úc. Tuy nhiên, việc tăng đầu tư vào tài sản truyền tải và phân phối, đóng góp tương đối nhiều hơn vào chi phí bán lẻ dân dụng, có khả năng hạn chế sự sụt giảm giá bán lẻ trong ngắn hạn.
Nguồn cung năng lượng và giá cả ảnh hưởng đến tất cả các doanh nghiệp ở một mức độ nào đó. Tuy nhiên, các ngành công nghiệp sử dụng nhiều năng lượng đặc biệt phụ thuộc vào nguồn cung cấp điện ổn định và do đó dễ bị biến động giá. Ví dụ, các nhà máy luyện nhôm, nơi chiết xuất nhôm từ alumina, sử dụng điện rộng rãi trong quy trình sản xuất của họ. Các nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ đám mây, lưu trữ internet và lưu trữ dữ liệu cũng phải chịu chi phí tiện ích đáng kể, đòi hỏi lượng điện lớn để vận hành các máy chủ lớn. Vì điện là một khoản chi phí cơ bản đối với những người sử dụng điện đáng kể, nên khả năng tăng giá có thể sẽ hạn chế biên lợi nhuận của các doanh nghiệp này. Tuy nhiên, các doanh nghiệp có thể chuyển thành công hơn những khoản tăng chi phí này sẽ hạn chế thiệt hại cho lợi nhuận ròng của họ.

Như sự bất ổn của vài năm gần đây đã cho thấy, doanh nghiệp cần phải thích nghi và chuẩn bị cho mọi kết quả có thể xảy ra. Đối với các doanh nghiệp trong ngành công nghiệp sử dụng nhiều năng lượng, điều này có thể có nghĩa là lập kế hoạch xem xét lại hợp đồng năng lượng của họ trước mỗi lần đóng cửa nhà máy điện theo kế hoạch. Các kế hoạch dự phòng, chẳng hạn như hợp đồng năng lượng dự phòng, có thể được đưa ra trong trường hợp thời gian đóng cửa bị rút ngắn. Các chiến lược giảm thiểu này đảm bảo rằng sự biến động của ngành ít nhất là được dự đoán, nếu không được kiểm soát hoàn toàn, và các doanh nghiệp có kế hoạch để phản ứng nhanh chóng.
Hành động mạnh mẽ của chính phủ có thể cung cấp một hướng đi rõ ràng cho các công ty khi họ điều hướng vùng biển đầy sóng gió
Các ngành công nghiệp sử dụng nhiều năng lượng, phối hợp với chính phủ, có thể thực hiện các bước chủ động để duy trì nguồn cung ổn định. Ví dụ, Cơ quan Năng lượng Tái tạo Úc (ARENA) của Chính phủ Liên bang, nơi tài trợ cho các dự án chuyển đổi năng lượng, gần đây đã phê duyệt khoản tài trợ trị giá 1.5 triệu đô la để khởi động một trang trại điện gió ngoài khơi mới gần Portland, Victoria. Dự án này dự định cung cấp 100% điện tái tạo cho đơn vị tiêu thụ điện lớn nhất của Victoria, Nhà máy luyện nhôm Portland. Ngày hoàn thành dự kiến vào năm 2028 trùng với thời điểm EnergyAustralia đóng cửa nhà máy điện chạy bằng than Yallourn.
Các dự án năng lượng tái tạo do chính phủ hậu thuẫn được dự đoán sẽ tạo ra khoản đầu tư đáng kể trong thập kỷ tới, tạo ra nhu cầu mạnh mẽ về các dịch vụ khoa học và kỹ thuật. Đặc biệt, nghiên cứu khoa học, tư vấn kỹ thuật và các dịch vụ khảo sát và lập bản đồ đều có khả năng được hưởng lợi từ xu hướng này. Các doanh nghiệp trong lĩnh vực dịch vụ khoa học môi trường cũng được dự đoán sẽ có nhu cầu cao, đặc biệt là trong việc đánh giá tính khả thi của các dự án năng lượng tái tạo tiềm năng. Đóng góp của các doanh nghiệp này có thể cơ bản như xác định xem địa điểm đề xuất cho một trang trại gió ngoài khơi có đủ gió để khả thi hay không, nhưng dù sao cũng là một bước quan trọng trong đường ống dự án năng lượng tái tạo đang mở rộng.
Tiểu bang nắng ấm: tạo ra hy vọng cho một tương lai tươi sáng hơn
Kế hoạch năng lượng của Queensland là một biển báo quan trọng cho các nhà đầu tư tư nhân. Gió, mặt trời và thủy điện bơm sẽ dần dần làm giảm sự phụ thuộc của Queensland vào than, với 80% điện của tiểu bang có nguồn gốc từ năng lượng tái tạo vào năm 2035. Xu hướng này thể hiện sự thay đổi đáng kể trong cơ cấu sản xuất điện của tiểu bang. Trong thập kỷ tới, ước tính sẽ có 62.0 tỷ đô la đầu tư từ các khu vực công và tư nhân, bao gồm cả tài trợ cho tua-bin gió, tấm pin mặt trời và thủy điện tích năng. Chính phủ cũng đang đầu tư vào việc đảm bảo việc làm hoặc đào tạo lại cho công nhân tại các nhà máy điện than do nhà nước sở hữu.

Trong khi hướng đi mới của Queensland sẽ làm giảm nhu cầu than từ các nhà máy phát điện, ngành khai thác than có thể sẽ không bị ảnh hưởng, vì chỉ một tỷ lệ nhỏ than của Úc được tiêu thụ trong nước. Vì kế hoạch của Queensland tập trung vào việc cải tổ sản xuất điện, nên lượng than xuất khẩu đáng kể của tiểu bang này có thể sẽ tiếp tục không bị kiểm soát. Úc là nước xuất khẩu than luyện kim lớn nhất thế giới, được sử dụng trong sản xuất thép và đã được hưởng lợi từ giá than tăng cao.
Các ngành khai khoáng khác được dự báo sẽ tận dụng được khoản đầu tư lớn hơn vào năng lượng tái tạo. Ví dụ, cát silic, một thành phần chính trong sản xuất thủy tinh, được sử dụng trong các tấm pin mặt trời quang điện. Ngoài ra, các tua bin gió cần thép, đồng, nhôm, kim loại đất hiếm và các khoáng chất khác. Do đó, khai thác coban, đồng, bô xít, quặng sắt và thạch cao có khả năng được hưởng lợi từ quá trình chuyển đổi toàn quốc sang năng lượng tái tạo.
Bên cạnh lợi ích, một trong những thách thức chính đối với điện tái tạo là sự phụ thuộc vào gió, mưa và mặt trời để duy trì nguồn cung ổn định. Lưu trữ năng lượng đáng tin cậy là rất quan trọng để duy trì đèn khi các nguồn đầu vào này khan hiếm. Pin lithium-ion đặc biệt quan trọng vì chúng có thể lưu trữ năng lượng hiệu quả. Chúng cũng được sử dụng trong xe điện (EV). Khi các nỗ lực giảm phát thải mở rộng sang lĩnh vực vận tải, các nhà bán buôn EV cũng được dự báo sẽ hưởng lợi từ quá trình điện khí hóa toàn bộ nền kinh tế. Do đó, nhu cầu ngày càng tăng đối với pin dự kiến sẽ thúc đẩy nhu cầu khai thác lithium.
Nhìn về phía trước: ESG là điều không thể thương lượng trong quá trình chuyển đổi năng lượng đầy biến động
ESG đang trở thành một yếu tố rủi ro chính trong một số lượng ngày càng tăng các ngành công nghiệp. Khi AGL và Chính quyền Queensland chuyển hướng khỏi than với tốc độ nhanh hơn, các công ty phải thích ứng với những điều kiện thay đổi trong ngành năng lượng. Để làm như vậy, các doanh nghiệp phải áp dụng kế hoạch dự phòng hiệu quả và giữ ESG ở vị trí hàng đầu trong công tác quản lý rủi ro của mình.
Quá trình chuyển đổi nhanh chóng từ than có thể mang lại lợi ích cho các nhà sản xuất điện tái tạo, các công ty khai khoáng, công trình xây dựng hạng nặng và các nhà bán buôn xe điện. Trong khi đó, các ngành công nghiệp sử dụng nhiều năng lượng sẽ phải chịu tác động lớn từ thị trường điện biến động. Các công ty này phải lập kế hoạch cho những điều bất ngờ và thích ứng với sự biến động đáng kể mà ngành năng lượng của Úc phải đối mặt trong thập kỷ tới.
Nguồn từ IBISWorld.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin nêu trên được cung cấp bởi IBISWorld độc lập với Cooig.com. Cooig.com không tuyên bố và bảo đảm về chất lượng và độ tin cậy của người bán và sản phẩm.