Dữ liệu là dầu mỏ mới cho doanh nghiệp. Nó không chỉ là một từ thông dụng; nó là thứ cho phép các doanh nghiệp hiểu được mạng lưới chuỗi cung ứng của họ và hành động dựa trên kiến thức đó. Và khi nói đến quản lý hậu cần, phân tích dữ liệu có thể tiết lộ thông tin chi tiết về các quy trình kinh doanh giúp các nhà quản lý tối ưu hóa chúng để đạt hiệu quả và năng suất tối đa.
Nhưng làm thế nào các doanh nghiệp có thể đo lường hiệu suất hậu cần? Làm thế nào để họ biết KPI hoặc số liệu nào sẽ cho họ biết hoạt động của họ đang thành công hay thất bại? Trong bài đăng trên blog này, chúng ta sẽ khám phá một số KPI và số liệu quan trọng nhất để đo lường hiệu suất hậu cần—và lý do tại sao chúng lại quan trọng đến vậy!
Mục lục
Chỉ số đánh giá hiệu suất chính (KPI) của logistics là gì?
Sự khác biệt giữa KPI và số liệu là gì?
10 chỉ số KPI và số liệu hàng đầu để theo dõi hiệu suất hậu cần
Tích hợp KPI vào bảng điểm hiệu suất hậu cần
KPI là nền tảng cho sự cải tiến liên tục
Chỉ số đánh giá hiệu suất chính (KPI) của logistics là gì?
Các chỉ số hiệu suất chính (KPI) của Logistics là các số liệu định lượng cho thấy mức độ hiệu quả của một doanh nghiệp trong hành trình chuỗi cung ứng từ khâu mua sắm tài nguyên đến khâu giao hàng cuối cùng. Chúng có thể được sử dụng để đo lường nhiều khía cạnh của hoạt động logistics, bao gồm chi phí và hiệu suất liên quan đến vận tải, quản lý hàng tồn kho, thực hiện đơn hàng, và sự hài lòng của khách hàng.
Sự khác biệt giữa KPI và số liệu là gì?
Khi nói đến việc đo lường hiệu suất hậu cần, cả KPI và số liệu đều đóng vai trò quan trọng như các biện pháp định lượng. Tuy nhiên, có một sự khác biệt chính giữa hai yếu tố này khiến chúng trở nên khác biệt.
KPI được kết nối trực tiếp với các mục tiêu hậu cần chiến lược của một công ty, giúp đánh giá tiến độ và hiệu quả trong việc đạt được các mục tiêu này. Mặt khác, các số liệu tập trung vào việc theo dõi và đánh giá trạng thái của các quy trình, hoạt động hoặc khía cạnh hiệu suất cụ thể, cung cấp thông tin chi tiết có giá trị về nhiều lĩnh vực khác nhau của doanh nghiệp.

Điều quan trọng cần nhớ là mặc dù tất cả các KPI đều là số liệu, nhưng không phải tất cả số liệu đều có thể được coi là KPI. KPI tập trung vào hiệu suất chung và tiến độ hướng tới các mục tiêu chiến lược, trong khi số liệu đào sâu hơn vào các yếu tố góp phần tạo nên hiệu suất đó.
10 chỉ số KPI và số liệu hàng đầu để theo dõi hiệu suất hậu cần
Với sự hiểu biết rõ ràng về KPI là gì và cách nó khác biệt với số liệu, đã đến lúc tìm hiểu sâu hơn về 10 KPI và số liệu hàng đầu có thể giúp các doanh nghiệp tinh chỉnh hoạt động hậu cần của mình. Chúng ta sẽ xem xét kỹ hơn từng KPI, giải mã các thành phần của nó và đưa ra các ví dụ thực tế để việc đo lường chúng trở nên dễ dàng.
Tỷ lệ giao hàng đúng hạn
Đây là một KPI hậu cần quan trọng đo lường tỷ lệ các lô hàng được giao trong khung thời gian đã thỏa thuận. Bằng cách theo dõi tỷ lệ giao hàng đúng hạn, các doanh nghiệp có thể đánh giá hiệu quả hoạt động hậu cần và chất lượng dịch vụ khách hàng của mình. Tỷ lệ giao hàng đúng hạn cao cho thấy công ty đang đáp ứng các cam kết giao hàng và giữ cho khách hàng hài lòng.

Để tính tỷ lệ giao hàng đúng hạn, chỉ cần chia số lần giao hàng đúng hạn cho tổng số lần giao hàng, sau đó nhân kết quả với 100 để có được tỷ lệ phần trăm. Ví dụ, nếu một công ty đã thực hiện 90 lần giao hàng đúng hạn trong tổng số 100 lần giao hàng, tỷ lệ giao hàng đúng hạn sẽ là (90/100) x 100 = 90%.
Độ chính xác của đơn hàng
KPI hậu cần quan trọng này đo lường tỷ lệ đơn hàng được giao mà không có bất kỳ lỗi nào, chẳng hạn như mặt hàng, số lượng không đúng hoặc hàng hóa bị hư hỏng. Bằng cách theo dõi độ chính xác của đơn hàng, các doanh nghiệp có thể đảm bảo rằng hoạt động hậu cần của họ đang diễn ra suôn sẻ và hiệu quả trong khi vẫn duy trì mức độ hài lòng cao của khách hàng.

Tính toán độ chính xác của đơn hàng rất đơn giản. Chỉ cần chia tổng số đơn hàng không có lỗi cho tổng số đơn hàng và nhân kết quả với 100 để có được tỷ lệ phần trăm. Ví dụ, nếu một doanh nghiệp đã giao 95 đơn hàng không có lỗi trong tổng số 100 đơn hàng, tỷ lệ chính xác của đơn hàng sẽ là (95/100) x 100 = 95%.
Doanh thu hàng tồn kho
Đây là một KPI hậu cần thiết để đo lường tỷ lệ giá vốn hàng bán (Giá vốn hàng bán) với lượng hàng tồn kho trung bình được lưu giữ trong một khoảng thời gian cụ thể. Bằng cách theo dõi doanh thu hàng tồn kho, các doanh nghiệp có thể đánh giá hiệu quả bán hàng tồn kho và quản lý mức tồn kho của họ. Tỷ lệ luân chuyển hàng tồn kho cao cho thấy công ty đang di chuyển sản phẩm của mình một cách hiệu quả, điều này có thể dẫn đến chi phí lưu kho thấp hơn và cải thiện dòng tiền.

Để tính vòng quay hàng tồn kho, chỉ cần chia COGS cho giá trị hàng tồn kho trung bình trong kỳ. Ví dụ, nếu một công ty có COGS là 500,000 đô la và giá trị hàng tồn kho trung bình là 100,000 đô la trong một kỳ nhất định, vòng quay hàng tồn kho sẽ là 500,000 / 100,000 = 5. Điều này có nghĩa là hàng tồn kho của công ty đã quay vòng năm lần trong kỳ đó.
Sử dụng kho
Tỷ lệ sử dụng kho, một KPI hậu cần quan trọng, đánh giá việc sử dụng hiệu quả không gian kho. Bằng cách theo dõi KPI này, các doanh nghiệp có thể đánh giá việc quản lý năng lực lưu trữ của mình và xác định các cơ hội tối ưu hóa. Tỷ lệ sử dụng kho cao hơn biểu thị việc sử dụng hiệu quả không gian lưu trữ, dẫn đến tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động.

Tính toán mức sử dụng kho rất đơn giản. Chia tổng không gian lưu trữ đã sử dụng cho tổng không gian lưu trữ khả dụng, sau đó nhân kết quả với 100 để có được tỷ lệ phần trăm. Ví dụ, nếu một kho có 8,000 feet vuông không gian lưu trữ đã sử dụng và tổng cộng 10,000 feet vuông không gian lưu trữ khả dụng, thì mức sử dụng kho sẽ là (8,000/10,000) x 100 = 80%.
Chi phí vận chuyển cho mỗi đơn vị
KPI này đánh giá chi phí trung bình để vận chuyển một đơn vị hàng hóa. Bằng cách theo dõi số liệu này, các doanh nghiệp có thể theo dõi và quản lý chi phí vận chuyển hàng hóa của mình, đảm bảo chi phí vận chuyển vẫn nằm trong ngân sách. Chi phí vận chuyển thấp hơn trên mỗi đơn vị cho thấy công ty đang xử lý hiệu quả các mối quan hệ với hãng vận tải và quy trình hậu cần, dẫn đến tiết kiệm chi phí tổng thể và tăng lợi nhuận.

Tính toán chi phí vận chuyển cho mỗi đơn vị rất đơn giản. Chia tổng chi phí vận chuyển cho tổng số đơn vị hàng hóa được vận chuyển trong một khoảng thời gian cụ thể. Ví dụ, nếu một công ty phải chịu 15,000 đô la chi phí vận chuyển khi vận chuyển 3,000 đơn vị, chi phí vận chuyển cho mỗi đơn vị sẽ là 15,000 đô la / 3,000 = 5 đô la.
Thời gian xử lý đơn hàng trung bình
KPI hậu cần quan trọng này đo thời gian cần thiết để xử lý một đơn hàng từ khi nhận được cho đến khi sẵn sàng để vận chuyển. Bằng cách theo dõi số liệu này, các doanh nghiệp có thể đánh giá hiệu quả của quy trình hoàn tất đơn hàng và xác định các lĩnh vực cần cải thiện. Thời gian xử lý đơn hàng trung bình ngắn hơn cho thấy công ty đang nhanh chóng chuẩn bị đơn hàng để tải và vận chuyển, điều này có thể dẫn đến sự hài lòng của khách hàng tăng lên và hiệu quả hoạt động tốt hơn.

Tính toán thời gian xử lý đơn hàng trung bình rất đơn giản. Đầu tiên, xác định tổng thời gian xử lý cho tất cả các đơn hàng trong một khoảng thời gian cụ thể, sau đó chia cho tổng số đơn hàng được xử lý. Ví dụ, nếu một công ty xử lý 100 đơn hàng với tổng thời gian xử lý là 200 giờ, thì thời gian xử lý đơn hàng trung bình sẽ là 200/100 = 2 giờ.
Thời gian chu kỳ đặt hàng
Thời gian chu kỳ đơn hàng là một KPI hậu cần có giá trị theo dõi thời gian cần thiết để hoàn thành một đơn hàng từ khi đặt hàng đến khi giao hàng. Theo dõi số liệu này giúp các doanh nghiệp đánh giá hiệu quả của quy trình hoàn thành đơn hàng và xác định các lĩnh vực cần cải thiện. Thời gian chu kỳ đơn hàng ngắn hơn có nghĩa là công ty đang xử lý hiệu quả quá trình xử lý đơn hàng, vận chuyển và giao hàng, mang lại sự hài lòng cho khách hàng và hoạt động trơn tru hơn.

Để tính thời gian chu kỳ đơn hàng, chỉ cần xác định tổng thời gian dành cho tất cả các đơn hàng từ khi đặt hàng đến khi giao hàng trong một khoảng thời gian cụ thể, sau đó chia cho tổng số đơn hàng đã hoàn thành. Ví dụ, nếu một công ty hoàn thành 100 đơn hàng với thời gian chu kỳ kết hợp là 400 giờ, thì thời gian chu kỳ đơn hàng trung bình sẽ là 400 / 100 = 4 giờ.
Chi phí vận chuyển cho mỗi lô hàng
Chi phí vận chuyển cho mỗi lô hàng là một KPI hậu cần thực tế tính toán chi phí trung bình để vận chuyển một lô hàng duy nhất. Theo dõi số liệu này cho phép các doanh nghiệp quản lý chi phí vận chuyển của mình một cách hiệu quả và vẫn nằm trong ngân sách. Chi phí vận chuyển cho mỗi lô hàng thấp hơn cho thấy công ty đang tối ưu hóa thành công các hoạt động hậu cần của mình và xây dựng mối quan hệ đối tác chặt chẽ với các hãng vận tải.

Để đo chi phí vận chuyển cho mỗi lô hàng, hãy chia tổng chi phí vận chuyển cho tổng số lô hàng trong một khoảng thời gian cụ thể. Ví dụ, nếu một công ty chi 200,000 đô la để vận chuyển 2,000 lô hàng, chi phí vận chuyển cho mỗi lô hàng sẽ là 200,000 đô la / 200 = 1,000 đô la.
Tỷ lệ hoàn thành đơn hàng
Đây là một KPI hậu cần hữu ích để đo lường tỷ lệ đơn hàng của khách hàng được hoàn thành hoàn toàn và đúng hạn. Theo dõi số liệu này giúp các doanh nghiệp đánh giá khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng và duy trì mức tồn kho. Tỷ lệ hoàn thành đơn hàng cao hơn cho thấy công ty quản lý hiệu quả các quy trình tồn kho và hoàn thành đơn hàng.

Để tính tỷ lệ hoàn thành đơn hàng, hãy chia tổng số đơn hàng được hoàn thành hoàn toàn và đúng hạn cho tổng số đơn hàng được đặt trong một khoảng thời gian cụ thể, sau đó nhân với 100 để có được tỷ lệ phần trăm. Ví dụ, nếu một công ty nhận được 150 đơn hàng và hoàn thành thành công 135 đơn hàng đúng hạn, tỷ lệ hoàn thành đơn hàng sẽ là (135 / 150) * 100 = 90%.
Tỷ lệ tồn đọng
Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, tỷ lệ tồn đọng là một KPI hậu cần có giá trị, đo lường tỷ lệ đơn hàng không thể thực hiện do thiếu hụt hàng tồn kho. Chỉ số này cho phép các doanh nghiệp đánh giá việc quản lý hàng tồn kho của mình và xác định các lĩnh vực cần cải thiện. Tỷ lệ tồn đọng thấp hơn cho thấy việc kiểm soát hàng tồn kho hiệu quả và giảm sự chậm trễ trong đơn hàng.

Để đo tỷ lệ tồn đọng, hãy chia tổng số mặt hàng tồn đọng cho tổng số mặt hàng được đặt hàng trong một khoảng thời gian cụ thể, sau đó nhân với 100 để có được tỷ lệ phần trăm. Ví dụ, nếu một công ty nhận được đơn đặt hàng cho 500 mặt hàng và phải tồn đọng 50 mặt hàng, tỷ lệ tồn đọng sẽ là (50 / 500) * 100 = 10%.
Tích hợp KPI vào bảng điểm hiệu suất hậu cần
Việc tích hợp các KPI về hậu cần vào một bảng điều khiển duy nhất cung cấp cho các doanh nghiệp cái nhìn toàn diện về toàn bộ chuỗi cung ứng của họ. Cách tiếp cận toàn diện này cho phép họ theo dõi và đánh giá tất cả các giai đoạn hậu cần, chẳng hạn như quản lý hàng tồn kho, cung ứng, quản lý đơn hàng, phân phối và quản lý vận chuyển. Với tổng quan toàn diện này, các doanh nghiệp có thể xác định các lĩnh vực cần cải thiện, hợp lý hóa hoạt động và nâng cao hiệu quả chung.
Xây dựng bảng điểm hậu cần bắt đầu bằng việc xác định các KPI có liên quan nhất cho từng giai đoạn của quy trình hậu cần. Các KPI này phải cung cấp góc nhìn toàn diện về hiệu suất và phù hợp với các mục tiêu chiến lược của công ty. Sau khi chọn các KPI, hãy sắp xếp chúng theo định dạng dễ hiểu và hấp dẫn về mặt trực quan, như lưới hoặc bảng. Bố cục này phải có các hàng đại diện cho các giai đoạn và cột hậu cần khác nhau cho từng KPI, giúp người ra quyết định dễ dàng đánh giá hiệu suất chỉ trong nháy mắt.

Một bảng điểm hậu cần được thiết kế tốt không chỉ thể hiện hiệu suất hiện tại của từng KPI mà còn cho phép theo dõi xu hướng và tiến độ theo thời gian. Bằng cách liên tục cập nhật bảng điểm với dữ liệu mới nhất và so sánh với hiệu suất lịch sử hoặc chuẩn mực của ngành, các doanh nghiệp có thể nhanh chóng xác định các lĩnh vực cần chú ý và đưa ra quyết định sáng suốt để tối ưu hóa quy trình hậu cần của mình.
KPI là nền tảng cho sự cải tiến liên tục
Trong sự hối hả và nhộn nhịp của việc quản lý chuỗi cung ứng phức tạp, các doanh nghiệp dễ dàng mất đi tầm nhìn về bức tranh toàn cảnh. Tuy nhiên, nếu không đo lường hiệu suất và xác định các lĩnh vực cần cải thiện, họ có thể bỏ lỡ việc tối ưu hóa hoạt động hậu cần của mình.
Đó là nơi mà KPI đóng vai trò quan trọng, đóng vai trò như một lộ trình cải tiến liên tục. KPI cung cấp cho doanh nghiệp cái nhìn rõ ràng về những gì đang hiệu quả, những gì cần thúc đẩy và cách thực hiện những thay đổi cần thiết đó. Bằng cách tận dụng KPI, các công ty có thể xác định các chiến lược hậu cần hiệu quả nhất để tăng lợi nhuận và tinh chỉnh chuỗi cung ứng của họ.
Bạn có muốn đưa hiệu suất hậu cần lên một tầm cao mới không? Nếu có, hãy xem qua hướng dẫn toàn diện bao gồm mọi thông tin mà doanh nghiệp cần biết về kế hoạch hậu cần và cách thực hiện thành công.

Bạn đang tìm kiếm giải pháp hậu cần với giá cả cạnh tranh, khả năng hiển thị đầy đủ và hỗ trợ khách hàng dễ dàng truy cập? Hãy xem Thị trường hậu cần Cooig.com hôm nay.